

| [CHN U16 National Games-1] Hubei U16 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 6 | 1 | 100.0% |
| 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 3 | 1 | 100.0% |
| 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 1 | 100.0% |
| 6 | 1 | 0 | 3 | 4 | 6 | 3 | 25.0% |
| [CHN U16 National Games-2] Beijing U16 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 5 | 3 | 2 | 50.0% |
| 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 2 | 100.0% |
| 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 | 0 | 2 | 0.0% |
| 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 6 | 9 | 50.0% |
| Hubei U16 |
| Chủ - Khách |
|---|
| BeiJing U16HuBei U16 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CSGU16 | 26-06-09 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | 0.23 | 0.75 | -0.63 | B | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
| Hubei U16 |
| Chủ - Khách |
|---|
| HeNan U16HuBei U16 |
| BeiJing U16HuBei U16 |
| LiaoNing U16HuBei U16 |
| HuBei U16GuangDong U16 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CSGU16 | 04-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CSGU16 | 26-06-09 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | 0.23 | 0.75 | -0.63 | B | T |
| CSGU16 | 24-06-09 | 3 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | B | 0.50 | 0.5 | 1.00 | B | T |
| CSGU16 | 22-06-09 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | 0.85 | -1 | 0.65 | B | X |
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%
| Beijing U16 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CSGU16 | 06-09-25 | 4 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CSGU16 | 24-10-09 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | 0.61 | 1 | 0.99 | X | ||
| CSGU16 | 22-10-09 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | 0.25 | -1.25 | -0.75 | T | ||
| CSGU16 | 20-10-09 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | 0.75 | 0.25 | 0.85 | X | ||
| CSGU16 | 18-10-09 | 2 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | 0.90 | 0.25 | 0.70 | T | ||
| CSGU16 | 16-10-09 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | 0.95 | -0.5 | 0.65 | X | ||
| CSGU16 | 26-06-09 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | 0.23 | 0.75 | -0.63 | B | T |
| CSGU16 | 24-06-09 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | 0.80 | -0.25 | 0.70 | X | ||
| CSGU16 | 22-06-09 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | 0.80 | -0.5 | 0.70 | X | ||
Thống kê 9 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:56% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

