[FA Cup-] Shildon |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 9 | 6 | 16.7% |
[FA Cup-] Witton Albion |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 3 | 3 | 9 | 15 | 3 | 0.0% |
Shildon |
Chủ - Khách |
---|
Witton AlbionShildon |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 30-08-25 | 3 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Shildon |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 30-08-25 | 3 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 19-07-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.64 | -0.26 | -0.25 | H | 0.78 | 0.75 | 0.92 | T | X |
INT CF | 23-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 16-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG UD1 | 08-04-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG UD1 | 25-03-23 | 3 - 1 (0 - 0) | 12 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG UD1 | 21-03-23 | 1 - 2 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG UD1 | 28-02-23 | 2 - 0 (2 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG UD1 | 18-02-23 | 3 - 1 (2 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG UD1 | 01-02-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Witton Albion |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 30-08-25 | 3 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG UD1 | 13-08-25 | 3 - 2 (1 - 0) | 7 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 25-07-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 22-07-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 19-07-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 15-07-25 | 4 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 05-07-25 | 2 - 3 (2 - 1) | 0 - 6 | -0.08 | -0.14 | -0.93 | 0.78 | -2.5 | 0.92 | T | ||
ENG UD1 | 19-04-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 04-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 8 | -0.33 | -0.29 | -0.53 | 0.80 | -0.5 | 0.90 | X | ||
ENG UD1 | 04-01-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 10 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Shildon |
Shildon |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG FAT | 05-09-2025 | Khách | Bootle | 3 Ngày |