

| [DEN Women's Cup-] Haderslev (W) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 | 0.0% |
| [DEN Women's Cup-] Naesby BK Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 17 | 7 | 33.3% |
| Haderslev (W) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Haderslev (W)Naesby BK (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| DWLWC | 01-09-22 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Haderslev (W) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Haderslev (W)Naesby BK (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| DWLWC | 01-09-22 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Naesby BK Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| DEN WD2 | 12-06-25 | 4 - 3 (1 - 2) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| DEN WD2 | 25-05-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| DEN WD2 | 27-04-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| DEN WD2 | 19-04-25 | 1 - 3 (1 - 2) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| DEN WD2 | 09-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| DWLWC | 02-10-24 | 0 - 6 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| DWLWC | 11-09-24 | 0 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| DEN WD2 | 18-05-24 | 1 - 3 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| DWLWC | 09-03-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| DWLWC | 10-10-23 | 0 - 5 (0 - 1) | 1 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Haderslev (W) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Haderslev (W) |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||