[ZA First League-9] Venda |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 2 | 3 | 2 | 4 | 5 | 9 | 9 | 28.6% |
2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | 3 | 13 | 50.0% |
5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 6 | 20.0% |
6 | 1 | 4 | 1 | 5 | 5 | 7 | 16.7% |
[ZA First League-11] Hungry Lions |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 6 | 8 | 11 | 33.3% |
3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | 4 | 9 | 33.3% |
3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 4 | 7 | 33.3% |
6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 5 | 6 | 16.7% |
Venda |
Chủ - Khách |
---|
VendaHungry Lions |
Hungry LionsVenda |
Hungry LionsVenda |
VendaHungry Lions |
VendaHungry Lions |
Hungry LionsVenda |
Hungry LionsVenda |
VendaHungry Lions |
Hungry LionsVenda |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SAFL | 12-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
SAFL | 28-09-24 | 3 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
SAFL | 17-02-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SAFL | 01-11-23 | 0 - 2 (0 - 2) | 9 - 2 | -0.39 | -0.36 | -0.39 | B | 0.85 | 0.00 | 0.85 | B | T |
SAFL | 08-04-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 7 | - | - | - | H | - | - | - | ||
SALC | 07-01-23 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
SAFL | 11-10-22 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
SAFL | 18-12-21 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SAFL | 30-10-21 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 9 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Venda |
Chủ - Khách |
---|
JDR StarsVenda |
MilfordVenda |
VendaGomora United FC |
Cape Town CityVenda |
Kruger UnitedVenda |
VendaCasric Stars |
HighburyVenda |
VendaUpington City |
Leruma UnitedVenda |
VendaHungry Lions |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SAFL | 21-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 9 | - | - | - | H | - | - | |||
SAFL | 13-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SAFL | 30-08-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SAFL | 23-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
SAFL | 18-05-25 | 2 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
SAFL | 11-05-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
SAFL | 02-05-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | -0.44 | -0.33 | -0.37 | H | 0.70 | 0 | 1.00 | H | H |
SAFL | 26-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
SAFL | 23-04-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 4 | -0.36 | -0.34 | -0.46 | T | 0.75 | -0.25 | 0.95 | T | T |
SAFL | 12-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 7 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Hungry Lions |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SAFL | 20-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
SAFL | 13-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SAFL | 30-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SAFL | 24-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
SAFL | 18-05-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
SAFL | 11-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SAFL | 03-05-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
SAFL | 26-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SAFL | 23-04-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
SAFL | 12-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Venda |
Venda |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SAFL | 05-10-2025 | Khách | Lerumo Lions | 8 Ngày |
SAFL | 18-10-2025 | Khách | The Bees FC | 21 Ngày |
SAFL | 26-10-2025 | Chủ | Midlands Wanderers FC | 29 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SAFL | 04-10-2025 | Chủ | Kruger United | 7 Ngày |
SAFL | 19-10-2025 | Khách | Casric Stars | 22 Ngày |
SAFL | 25-10-2025 | Chủ | Baroka FC | 28 Ngày |