[ENG Conference South Division-7] Chesham United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | 4 | 5 | 3 | 13 | 10 | 17 | 7 | 33.3% |
6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 5 | 11 | 7 | 50.0% |
6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 5 | 6 | 13 | 16.7% |
6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 7 | 6 | 16.7% |
[ENG Conference South Division-4] Torquay United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | 6 | 3 | 3 | 20 | 14 | 21 | 4 | 50.0% |
6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 6 | 16 | 2 | 83.3% |
6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 8 | 5 | 14 | 16.7% |
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | 11 | 50.0% |
Chesham United |
Chủ - Khách |
---|
Torquay UnitedChesham United |
Chesham UnitedTorquay United |
Chesham UnitedTorquay United |
Chesham UnitedTorquay United |
Torquay UnitedChesham United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 05-04-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 7 - 4 | -0.63 | -0.27 | -0.24 | T | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | T |
ENG CS | 26-08-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 3 - 4 | -0.44 | -0.29 | -0.39 | B | 0.78 | 0.00 | -0.96 | B | T |
ENG FAT | 19-12-20 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG FAT | 15-12-15 | 0 - 2 (0 - 2) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG FAT | 13-12-15 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 12 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Chesham United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 11-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | -0.61 | -0.28 | -0.26 | H | 0.86 | 0.75 | 0.84 | T | X |
ENG CS | 04-10-25 | 4 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | -0.59 | -0.29 | -0.27 | T | 0.92 | 0.75 | 0.78 | T | T |
ENG CS | 20-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.54 | -0.30 | -0.30 | B | 0.84 | 0.5 | 0.86 | B | X |
ENG FAC | 13-09-25 | 1 - 4 (1 - 2) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG CS | 06-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.50 | -0.32 | -0.33 | H | 0.77 | 0.25 | 0.93 | T | X |
ENG CS | 02-09-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | -0.48 | -0.31 | -0.35 | H | 0.86 | 0.25 | 0.84 | T | X |
ENG CS | 30-08-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 2 - 9 | -0.50 | -0.31 | -0.35 | B | 0.78 | 0.25 | 0.92 | B | T |
ENG CS | 25-08-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 2 | -0.63 | -0.27 | -0.25 | B | 0.80 | 0.75 | 0.90 | B | T |
ENG CS | 23-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.37 | -0.32 | -0.47 | H | 0.77 | -0.25 | 0.93 | B | X |
ENG CS | 19-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 5 | -0.53 | -0.29 | -0.33 | H | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%
Torquay United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 11-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.63 | -0.27 | -0.25 | 0.80 | 0.75 | 0.90 | X | ||
ENG CS | 04-10-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 2 | -0.29 | -0.29 | -0.57 | 0.74 | -0.75 | 0.96 | X | ||
ENG CS | 20-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | -0.53 | -0.30 | -0.32 | 0.88 | 0.5 | 0.82 | X | ||
ENG FAC | 13-09-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENG CS | 06-09-25 | 4 - 2 (4 - 2) | 3 - 4 | -0.69 | -0.25 | -0.21 | 0.81 | 1 | 0.89 | T | ||
ENG CS | 02-09-25 | 2 - 2 (1 - 2) | 7 - 6 | -0.20 | -0.24 | -0.71 | 0.97 | -1 | 0.73 | T | ||
ENG CS | 30-08-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | -0.27 | -0.29 | -0.60 | 0.81 | -0.75 | 0.89 | T | ||
ENG CS | 25-08-25 | 3 - 2 (1 - 1) | 8 - 1 | -0.74 | -0.24 | -0.19 | 0.88 | 1.25 | 0.82 | T | ||
ENG CS | 23-08-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.30 | -0.29 | -0.56 | 0.93 | -0.5 | 0.77 | T | ||
ENG CS | 19-08-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 5 - 5 | -0.69 | -0.25 | -0.21 | 0.82 | 1 | 0.88 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
Chesham United |
Chesham United |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 21-10-2025 | Chủ | Worthing | 3 Ngày |
ENG CS | 25-10-2025 | Khách | Eastbourne Borough | 7 Ngày |
ENG CS | 01-11-2025 | Chủ | Chippenham Town | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 21-10-2025 | Chủ | Chippenham Town | 3 Ngày |
ENG CS | 25-10-2025 | Khách | Dorking | 7 Ngày |
ENG CS | 01-11-2025 | Chủ | Hornchurch | 14 Ngày |