[HUN Cup-] Karancslapujto |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 16 | 9 | 50.0% |
[HUN Cup-] Senyo Carnifex |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 12 | 21 | 5 | 16.7% |
Karancslapujto |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Karancslapujto |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 22-02-25 | 3 - 6 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 19-02-25 | 5 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 29-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
HUN Cup | 25-08-24 | 1 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
HUN Cup | 03-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
HUN Cup | 05-08-23 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
HUN Cup | 27-08-22 | 0 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
HUN Cup | 07-08-22 | 6 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
HUN Cup | 19-09-21 | 0 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
HUN Cup | 29-08-21 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Senyo Carnifex |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 12-07-25 | 2 - 4 (2 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 11-07-25 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 05-07-25 | 3 - 3 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 28-06-25 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 24-05-25 | 6 - 1 (3 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 18-05-25 | 4 - 3 (3 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 03-05-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 27-04-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 20-04-25 | 2 - 4 (2 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 13-04-25 | 1 - 3 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Karancslapujto |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Karancslapujto |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |