[INT CF-] Fehérvár FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 13 | 3 | 16.7% |
[INT CF-] CSM Satu Mare |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 5 | 15 | 83.3% |
Fehérvár FC |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Fehérvár FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 05-07-25 | 3 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
HUN D1 | 24-05-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 7 | -0.43 | -0.29 | -0.41 | B | 0.85 | 0 | 0.97 | B | T |
HUN D1 | 18-05-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 14 - 2 | -0.80 | -0.20 | -0.13 | B | 0.80 | 1.5 | 0.96 | B | H |
HUN D1 | 09-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | -0.53 | -0.28 | -0.30 | B | 0.87 | 0.5 | 0.95 | B | X |
HUN D1 | 04-05-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 9 - 0 | -0.39 | -0.28 | -0.45 | B | 0.80 | -0.25 | -0.98 | B | X |
HUN D1 | 26-04-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 5 | -0.63 | -0.27 | -0.21 | B | 0.81 | 0.75 | -0.99 | B | T |
HUN D1 | 20-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 6 | -0.42 | -0.29 | -0.41 | H | 0.88 | 0 | 0.94 | H | X |
HUN D1 | 13-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.43 | -0.30 | -0.39 | B | 0.82 | 0 | 1.00 | B | X |
HUN D1 | 06-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 4 | -0.42 | -0.30 | -0.40 | B | 0.85 | 0 | 0.97 | B | X |
HUN Cup | 03-04-25 | 4 - 2 (0 - 1) | 2 - 3 | -0.49 | -0.29 | -0.34 | B | 0.82 | 0.25 | 1.00 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:17% Tỷ lệ tài: 38%
CSM Satu Mare |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 05-07-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 15-02-25 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 05-02-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 25-01-25 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ROM D3 | 20-09-24 | 0 - 5 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ROMC | 07-08-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ROMC | 31-07-24 | 1 - 7 (1 - 4) | 4 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
ROM D3 | 01-12-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | -0.47 | -0.32 | -0.36 | 0.90 | 0.25 | 0.80 | X | ||
ROM D3 | 14-10-23 | 2 - 2 (0 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
ROM D3 | 01-09-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 0%
Fehérvár FC |
Fehérvár FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |