| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 16 | Juan Silgado | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 7 | Guillermo Marin | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 20 | Jesus Armando Castellano Anuel | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 94 | Cesar Urpin | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 35 | Anthony Graterol | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Aldry Contreras | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 14 | Alejo Antilef | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Heiderber·Ramirez | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |  | 
| 4 | Hermes rodriguez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 1 | Jose camacaro | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |  | 
| - | Andrusw Araujo | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 32 | albert barboza | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10 | Andrés Montero | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 23 | José Luis Ochoa Machado | - | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |