[PER D3-] Sport Boys Reserves |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 6 | 12 | 66.7% |
[PER D3-] CSD Juventud Santo Domingo |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0.0% |
Sport Boys Reserves |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Sport Boys Reserves |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
PER D3 | 23-06-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
PER D3 | 17-06-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
PER D3 | 07-06-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
PER D3 | 15-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
PRL RT | 06-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
PRL RT | 01-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
PRL RT | 25-09-24 | 3 - 3 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.50 | -0.30 | -0.36 | H | 0.79 | 0.25 | 0.91 | T | T |
PRL RT | 12-09-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 9 - 1 | -0.58 | -0.28 | -0.29 | B | 0.92 | 0.75 | 0.78 | B | T |
PRL RT | 06-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 8 | -0.46 | -0.30 | -0.39 | B | 0.97 | 0.25 | 0.73 | B | X |
PRL RT | 31-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 10 - 0 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 67%
CSD Juventud Santo Domingo |
Chủ - Khách |
---|
Bentin Tacna HeroicaCSD Juventud Santo Domingo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Peru cup | 18-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Sport Boys Reserves |
Sport Boys Reserves |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |