So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.98
2.25
0.83
0.85
3.25
0.95
1.17
6.25
12.00
Live
0.90
2.5
0.90
0.95
3.5
0.85
1.11
8.00
17.00
Run
-0.39
0.25
0.27
-0.21
4.5
0.14
1.01
51.00
501.00

Bên nào sẽ thắng?

HB Koge Women
ChủHòaKhách
Midtjylland (W)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
HB Koge WomenSo Sánh Sức MạnhMidtjylland (W)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 70%So Sánh Phong Độ30%
  • Tất cả
  • 8T 0H 2B
    3T 1H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[DEN Elitedivisionen-1] HB Koge Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
980120724188.9%
4301849375.0%
5500123151100.0%
65013381583.3%
[DEN Elitedivisionen-7] Midtjylland (W)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
91176224711.1%
5014411170.0%
41032113725.0%
62131212733.3%

Thành tích đối đầu

HB Koge Women            
Chủ - Khách
Midtjylland (W)HB Koge (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN WD116-08-250 - 2
(0 - 0)
2 - 8---T---

Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

HB Koge Women            
Chủ - Khách
Glasgow City (W)HB Koge (W)
Odense BK (W)HB Koge (W)
HB Koge (W)Glasgow City (W)
HB Koge (W)AGF Kvindefodbold APS (W)
Nordsjaelland (W)HB Koge (W)
Odense KSK (W)HB Koge (W)
HB Koge (W)Fortuna Hjorring (W)
Farul Constanta (W)HB Koge (W)
AGF Kvindefodbold APS (W)HB Koge (W)
HB Koge (W)Farul Constanta (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA W EL15-10-255 - 3
(2 - 2)
3 - 8-0.36-0.31-0.48B0.82-0.250.88BT
DEN WD111-10-250 - 4
(0 - 3)
2 - 7-0.09-0.16-0.90T0.75-2.250.95TT
UEFA W EL08-10-252 - 1
(1 - 1)
6 - 2-0.60-0.27-0.27T0.850.750.85TH
DEN WD104-10-252 - 0
(1 - 0)
5 - 0---T--
DEN WD129-09-252 - 3
(2 - 0)
3 - 17-0.40-0.31-0.44T0.9500.75TT
DWLWC23-09-250 - 19
(0 - 13)
- ---T--
DEN WD121-09-250 - 1
(0 - 0)
8 - 3---B--
UEFA W EL17-09-250 - 3
(0 - 1)
4 - 3-0.15-0.24-0.77T0.90-1.250.80TT
DEN WD113-09-250 - 1
(0 - 0)
- ---T--
UEFA W EL10-09-253 - 2
(1 - 1)
12 - 4-0.98-0.11-0.06T0.722.750.98TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Midtjylland (W)            
Chủ - Khách
Midtjylland (W)Nordsjaelland (W)
Midtjylland (W)Odense BK (W)
Naesby BK (W)Midtjylland (W)
AGF Kvindefodbold APS (W)Midtjylland (W)
Midtjylland (W)Brondby IF (W)
Odense BK (W)Midtjylland (W)
Midtjylland (W)Fortuna Hjorring (W)
Midtjylland (W)Fortuna Hjorring (W)
Kolding BK (W)Midtjylland (W)
Midtjylland (W)Everton FC (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN WD111-10-252 - 2
(1 - 0)
2 - 11-0.19-0.24-0.730.79-1.250.91T
DEN WD104-10-250 - 3
(0 - 1)
1 - 0-----
DWLWC01-10-250 - 7
(0 - 3)
3 - 14-----
DEN WD127-09-254 - 0
(2 - 0)
3 - 6-----
DEN WD121-09-252 - 3
(1 - 2)
2 - 12-----
DEN WD114-09-250 - 1
(0 - 1)
- -----
DEN WD106-09-250 - 1
(0 - 0)
3 - 6-----
DWLWC03-09-252 - 0
(1 - 0)
8 - 3-0.10-0.16-0.890.74-2.250.96X
DEN WD126-08-252 - 0
(0 - 0)
- -----
INT CF20-08-250 - 3
(0 - 3)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

HB Koge WomenSo sánh số liệuMidtjylland (W)
  • 40Tổng số ghi bàn14
  • 4.0Trung bình ghi bàn1.4
  • 11Tổng số mất bàn18
  • 1.1Trung bình mất bàn1.8
  • 80.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 0.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

HB Koge Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2200100.0%Xem2100.0%00.0%Xem
Midtjylland (W)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1100100.0%Xem1100.0%00.0%Xem
HB Koge Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem2100.0%00.0%Xem
Midtjylland (W)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

HB Koge WomenThời gian ghi bànMidtjylland (W)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    5
    0 Bàn
    1
    2
    1 Bàn
    3
    2
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    6
    3
    Bàn thắng H1
    11
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
HB Koge WomenChi tiết về HT/FTMidtjylland (W)
  • 2
    1
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    4
    0
    H/T
    1
    3
    H/H
    1
    2
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
HB Koge WomenSố bàn thắng trong H1&H2Midtjylland (W)
  • 3
    0
    Thắng 2+ bàn
    4
    1
    Thắng 1 bàn
    1
    4
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    0
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
HB Koge Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN WD102-11-2025ChủKolding BK (W)14 Ngày
DEN WD109-11-2025KháchBrondby IF (W)21 Ngày
DEN WD116-11-2025ChủNordsjaelland (W)28 Ngày
Midtjylland (W)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN WD102-11-2025KháchFortuna Hjorring (W)14 Ngày
DEN WD109-11-2025ChủKolding BK (W)21 Ngày
DEN WD116-11-2025ChủAGF Kvindefodbold APS (W)28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 88.9%Thắng11.1% [1]
  • [0] 0.0%Hòa11.1% [1]
  • [1] 11.1%Bại77.8% [7]
  • Chủ/Khách
  • [3] 33.3%Thắng11.1% [1]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [1] 11.1%Bại33.3% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.22 
  • TB mất điểm
    0.78 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.89 
  • TB mất điểm
    0.44 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    33 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    5.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    2.44
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.44
  • TB mất điểm
    1.22
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 40.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [5] 50.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Hòa10.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 50.00% [5]

HB Koge Women VS Midtjylland (W) ngày 19-10-2025 - Thông tin đội hình