Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Erik Flataker·Hovden | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
30 | Kalle Joelsson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Thomas Isherwood | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Charlie Steven Brian Pavey | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | S. Wilson | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Kazper Karlsson | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Muhammed Suso | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |