[BHU Premier League-1] Paro FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 13 | 0 | 0 | 59 | 10 | 39 | 1 | 100.0% |
8 | 8 | 0 | 0 | 41 | 9 | 24 | 1 | 100.0% |
5 | 5 | 0 | 0 | 18 | 1 | 15 | 1 | 100.0% |
6 | 6 | 0 | 0 | 19 | 4 | 18 | 100.0% |
[BHU Premier League-4] Transport United FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 8 | 0 | 3 | 27 | 13 | 24 | 4 | 72.7% |
6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 7 | 12 | 4 | 66.7% |
5 | 4 | 0 | 1 | 12 | 6 | 12 | 3 | 80.0% |
6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 7 | 15 | 83.3% |
Paro FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BHU TL | 02-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 9 | -0.11 | -0.15 | -0.89 | B | 0.90 | -2.25 | 0.80 | B | X |
BHU TL | 18-05-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 9 - 0 | - | - | - | H | - | - | - | ||
BHU TL | 09-12-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 11 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
BHU TL | 18-09-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 9 | - | - | - | T | - | - | - | ||
BHU TL | 16-12-22 | 5 - 0 (1 - 0) | 11 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
BHU TL | 02-10-22 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
BHU TL | 31-05-22 | 0 - 3 (0 - 0) | 8 - 7 | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 23-05-22 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
BHU TL | 14-09-21 | 3 - 2 (1 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
BHU TL | 07-07-21 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 9 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
Paro FC |
Chủ - Khách |
---|
Paro FCThimphu City |
Ugyen AcademyParo FC |
Paro FCBFF Academy U19 |
Tsirang FCParo FC |
Southern CityParo FC |
Paro FCTensung FC |
Bashundhara KingsParo FC |
Paro FCAl-Nejmeh |
East BengalParo FC |
Paro FCRTC FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BHU TL | 06-07-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
BHU TL | 28-06-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
BHU TL | 21-06-25 | 3 - 2 (2 - 2) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
BHU TL | 21-05-25 | 0 - 4 (0 - 1) | 4 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
BHU TL | 05-05-25 | 1 - 4 (0 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
BHU TL | 27-04-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
ACGL | 01-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
ACGL | 29-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 10 | -0.26 | -0.29 | -0.60 | B | 0.83 | -0.75 | 0.87 | B | T |
ACGL | 26-10-24 | 2 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
BHU TL | 27-09-24 | 4 - 3 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Transport United FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BHU TL | 14-07-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 8 - 6 | -0.96 | -0.12 | -0.07 | 0.93 | 2.75 | 0.77 | X | ||
BHU TL | 03-07-25 | 2 - 3 (0 - 2) | 10 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
BHU TL | 22-06-25 | 4 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
BHU TL | 18-06-25 | 2 - 3 (2 - 2) | 2 - 14 | - | - | - | - | - | ||||
BHU TL | 15-06-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
BHU TL | 11-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
BHU TL | 19-04-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
IND RC | 16-11-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
BHU TL | 11-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 11 - 5 | -0.94 | -0.12 | -0.08 | 0.87 | 2.75 | 0.83 | X | ||
BHU TL | 05-10-24 | 5 - 5 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 0%
Paro FC |
Paro FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |