[AUS TSA Premier Championship-] Hobart City FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 8 | 13 | 66.7% |
[AUS TSA Premier Championship-] New Town Eagles |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 29 | 9 | 11 | 50.0% |
Hobart City FC |
Chủ - Khách |
---|
New Town EaglesHobart City FC |
Hobart City FCNew Town Eagles |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TSA PC | 26-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 10 | -0.57 | -0.24 | -0.34 | B | 0.76 | 0.50 | 0.94 | B | X |
TSA PC | 20-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 11 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
Hobart City FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TSA PC | 05-07-25 | 4 - 0 (4 - 0) | 8 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
TSA PC | 21-06-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
TSA PC | 14-06-25 | 2 - 4 (1 - 2) | 3 - 12 | -0.14 | -0.16 | -0.85 | T | 0.76 | -2.25 | 0.94 | B | T |
TSA PC | 31-05-25 | 2 - 4 (1 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
TSA PC | 25-05-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
TSA PC | 10-05-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TSA PC | 03-05-25 | 6 - 0 (3 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
TSA PC | 26-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 10 | -0.57 | -0.24 | -0.34 | B | 0.76 | 0.5 | 0.94 | B | X |
TSA PC | 11-04-25 | 0 - 6 (0 - 3) | 3 - 10 | -0.11 | -0.15 | -0.86 | T | 0.79 | -2.25 | 0.97 | T | T |
TSA PC | 22-03-25 | 4 - 2 (2 - 1) | 2 - 7 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 67%
New Town Eagles |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TSA PC | 05-07-25 | 3 - 3 (2 - 1) | 11 - 11 | -0.62 | -0.23 | -0.29 | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | ||
TSA PC | 28-06-25 | 1 - 7 (0 - 4) | 0 - 14 | - | - | - | - | - | ||||
TSA PC | 21-06-25 | 15 - 0 (7 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TSA PC | 14-06-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 4 | -0.56 | -0.24 | -0.36 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | X | ||
TSA PC | 31-05-25 | 4 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TSA PC | 24-05-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
TSA PC | 03-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TSA PC | 26-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 10 | -0.57 | -0.24 | -0.34 | B | 0.76 | 0.5 | 0.94 | B | X |
A FFA Cup | 19-04-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.77 | -0.21 | -0.17 | 0.90 | 1.5 | 0.80 | X | ||
TSA PC | 12-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 25%
Hobart City FC |
Hobart City FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |