

| [CHN U18 National Games-5] Zhejiang U18 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 6 | 14 | 5 | 50.0% |
| 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 5 | 8 | 4 | 40.0% |
| 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 1 | 6 | 5 | 66.7% |
| 6 | 3 | 2 | 0 | 4 | 1 | 11 | 60.0% |
| [CHN U18 National Games-6] Yunnan U18 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 9 | 13 | 6 | 50.0% |
| 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 4 | 9 | 5 | 75.0% |
| 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 5 | 4 | 7 | 25.0% |
| % |
| Zhejiang U18 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Zhejiang U18 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Liaoning U18ZheJiang U18 |
| ZheJiang U18Beijing U18 |
| ZheJiang U18HuBei U18 |
| ZheJiang U18shandongU18 |
| JiLin U18ZheJiang U18 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CSGU18 | 04-09-13 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| CSGU18 | 02-09-13 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CSGU18 | 30-08-13 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| CSGU18 | 28-08-13 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CSGU18 | 26-08-13 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 5 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Yunnan U18 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| CSGU18 | 27-06-2025 | Khách | Hainan U18 | 3 Ngày |
| CSGU18 | 29-06-2025 | Chủ | SiChuan U18 | 5 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| CSGU18 | 27-06-2025 | Chủ | Shanxi U18 | 3 Ngày |
| CSGU18 | 29-06-2025 | Chủ | Hunan U18 | 5 Ngày |

