

| [UZB D1B-] Ahmedov |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 11 | 4 | 16.7% |
| [UZB D1B-] Lokomotiv Tashkent B |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 10 | 5 | 16.7% |
| Ahmedov |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Ahmedov |
| Chủ - Khách |
|---|
| IshtixonAhmedov |
| FC Bunyodkor II ChrichikAhmedov |
| AhmedovSirdaryo FA |
| AhmedovFK Chigatoy |
| AhmedovTashkent VFA |
| Namangan FAAhmedov |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| UZB D1B | 14-06-25 | 3 - 2 (2 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| UZB D1B | 15-05-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| UZB D1B | 06-05-25 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| UZB D1B | 19-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| UZB D1B | 12-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| UzbC | 01-04-25 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 6 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Lokomotiv Tashkent B |
| Chủ - Khách |
|---|
| Lokomotiv Tashkent BOktepa |
| Tashkent VFALokomotiv Tashkent B |
| IshtixonLokomotiv Tashkent B |
| Lokomotiv Tashkent BZaamin |
| FC Bunyodkor II ChrichikLokomotiv Tashkent B |
| Jizzax FALokomotiv Tashkent B |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| UZB D1B | 14-06-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UZB D1B | 31-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UZB D1B | 19-05-25 | 4 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UZB D1B | 07-05-25 | 2 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UZB D1B | 26-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UZB D1B | 14-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 6 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Ahmedov |
| Ahmedov |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||