Maccabi Haifa
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
22trivante stewartTiền đạo20120007.86
Bàn thắng
24Ethane AzoulayTiền vệ20002008.53
Thẻ đỏ
89Heorhiy YermakovThủ môn00000007.23
25Jelle BatailleTiền vệ00010006.53
9Matías NahuelTiền đạo10100017.67
Bàn thắng
15Lior KasaTiền vệ00000000
40Shareef KeoufThủ môn00000000
3Sean GoldbergHậu vệ00000006.98
-roey elimelechHậu vệ00000000
15Kenny SaiefTiền vệ10000006.86
-Xander·SeverinaTiền đạo10000006.85
36Iyad khalailiTiền đạo00000000
27Pierre CornudHậu vệ10010007.33
8Dolev HazizaTiền đạo50100107.2
Bàn thắng
4Ali MohamedTiền vệ10020006.75
5Goni NaorTiền vệ00010006.72
Thẻ vàng
30Abdoulaye SeckHậu vệ10010007.53
17Suf·PodgoreanuTiền đạo11001016.97
Maccabi Bnei Reineh
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
3Mor bramiHậu vệ00000005.84
91nevo shedoTiền đạo10010006.57
6Firas Abu AkelTiền vệ00000006.32
31lior gliklichThủ môn00000000
55Roei ShukraniTiền vệ00000005.83
16Muhamad ShakerTiền vệ00010005.42
7Antonio SeferTiền vệ31000205.7
Thẻ vàng
40Junior PiusHậu vệ00020005.48
30Aleksa PejićTiền vệ00010006.26
5Ayad HabashiHậu vệ00000005.88
10Saar FadidaTiền vệ00000005.71
1Gad AmosThủ môn00000006.37
Thẻ vàng
66Miladin StevanovićHậu vệ00000005.62
Thẻ vàng

Maccabi Haifa vs Maccabi Bnei Reineh ngày 24-08-2025 - Thống kê cầu thủ