Hapoel Haifa
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
77Regis NdoTiền đạo20010006.26
10Javon·EastTiền đạo20110007.83
Bàn thắng
14R. NaviTiền vệ00000006.09
0Rotem HatuelTiền vệ40020105.94
1Niv AntmanThủ môn00000006.92
4Dor MalulHậu vệ00010006.41
Thẻ vàng
25george dibaHậu vệ00000006.67
33Bruno RamiresTiền vệ00010006.11
Thẻ vàng
92Saná GomesHậu vệ00010005.76
Thẻ vàng
14Yonatan FerberTiền vệ00000006
21Roei ZikriTiền đạo00000006.2
11Anis Forat AyiasTiền đạo00010006.19
0Benjamin MachiniThủ môn00000000
15yaad gonenTiền đạo00000000
26yasmao cabedaTiền vệ00000000
17itay boganimTiền đạo00000006.09
3tamir arbelHậu vệ00010007.11
12Oren BitonHậu vệ00000000
14Ofek BitonTiền vệ10001006.64
55naor sabagTiền vệ00010006.53
Maccabi Tel Aviv
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
28Issouf Bemba SissokhoTiền vệ00000006.79
34Sayd Abu FarhiTiền đạo30150008.2
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
0Kervin AndradeTiền vệ10020006.54
98Ion NicolaescuTiền đạo10011017.13
13Raz ShlomoHậu vệ00000000
17Kristijan BelićTiền vệ00010006.59
-Itai Ben·HamoHậu vệ00000000
77Osher DavidaTiền vệ20000016.29
Thẻ vàng
19Elad MadmonTiền đạo00000000
90Roy MashpatiThủ môn00000000
30Itamar NoyTiền vệ00000006.65
42Dor PeretzTiền vệ10100017.72
Bàn thắng
3Roy RevivoHậu vệ10001006.91
22ofek melikaThủ môn00000006.83
6tyrese asanteHậu vệ00010006.88
Thẻ vàng
5Mohamed Ali CamaraHậu vệ00010007.02
4Heitor Marinho dos SantosHậu vệ10000007.04
21Noam Ben HarushHậu vệ00020007.15
36Ido ShaharTiền vệ00000005.63
Thẻ đỏ
29Sagiv YehezkelHậu vệ40040016.32

Maccabi Tel Aviv vs Hapoel Haifa ngày 04-12-2025 - Thống kê cầu thủ