[Iraq Stars League-11] Erbil SC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
38 | 15 | 5 | 18 | 49 | 61 | 50 | 11 | 39.5% |
19 | 7 | 4 | 8 | 23 | 24 | 25 | 14 | 36.8% |
19 | 8 | 1 | 10 | 26 | 37 | 25 | 11 | 42.1% |
6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 6 | 9 | 50.0% |
[Iraq Stars League-10] Newroz SC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
37 | 14 | 10 | 13 | 45 | 40 | 52 | 10 | 37.8% |
18 | 7 | 5 | 6 | 18 | 17 | 26 | 13 | 38.9% |
19 | 7 | 5 | 7 | 27 | 23 | 26 | 6 | 36.8% |
6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 4 | 8 | 33.3% |
Erbil SC |
Chủ - Khách |
---|
Newroz SC(IRQ)Arbil |
Newroz SC(IRQ)Arbil |
ArbilNewroz SC(IRQ) |
Newroz SC(IRQ)Arbil |
ArbilNewroz SC(IRQ) |
Newroz SC(IRQ)Arbil |
ArbilNewroz SC(IRQ) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IRQ D1 | 10-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 13 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
IRQ D1 | 14-07-24 | 4 - 4 (3 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
IRQ D1 | 12-02-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
IRQ D1 | 10-07-23 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
IRQ D1 | 18-02-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
IRQ D1 | 23-06-22 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
IRQ D1 | 10-01-22 | 4 - 2 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 7 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:14% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Erbil SC |
Chủ - Khách |
---|
ArbilAl Talaba |
DyalaArbil |
ArbilNaft Misan |
KarbalaaArbil |
ArbilAl Shorta |
Al Karma SCArbil |
ArbilAl-Naft |
Al-HudodArbil |
ArbilAl Qasim Sport Club |
AI KahrabaaArbil |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IRQ D1 | 20-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
IRQ D1 | 12-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
IRQ D1 | 07-05-25 | 3 - 2 (1 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
IRQ D1 | 02-05-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
IRQ D1 | 28-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
IRQ D1 | 23-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 0 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
IRQ D1 | 16-04-25 | 2 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
IRQ D1 | 11-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
IRQ D1 | 03-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
IRQ D1 | 30-03-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Newroz SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IRQ D1 | 24-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 18-05-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 12-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 08-05-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 03-05-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 28-04-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 18-04-25 | 2 - 2 (2 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 12-04-25 | 2 - 2 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 02-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 28-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Erbil SC |
Erbil SC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |