

| [ICE Division 4-] KM Reykjavik | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 26 | 2 | 0.0% | 
| [ICE Division 4-] Reynir Hellissandur | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 6 | 8 | 54 | 0 | 0.0% | 
| KM Reykjavik | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| KM ReykjavikReynir Hellissandur | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LCE D4 | 27-06-21 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| KM Reykjavik | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LCE D4 | 18-06-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| ICE CUP | 05-04-24 | 12 - 0 (6 - 0) | 11 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| LCE D4 | 14-08-23 | 0 - 5 (0 - 2) | 1 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
| LCE D4 | 29-07-23 | 1 - 5 (0 - 4) | 2 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
| LCE D4 | 21-07-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
| LCE D4 | 17-07-23 | 2 - 2 (0 - 2) | 6 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| LCE D4 | 10-07-23 | 3 - 0 (0 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| LCE D4 | 22-06-23 | 3 - 3 (2 - 1) | 4 - 10 | - | - | - | H | - | - | |||
| LCE D4 | 19-06-23 | 3 - 1 (3 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| LCE D4 | 30-05-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Reynir Hellissandur | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LCE D4 | 17-07-24 | 9 - 2 (4 - 0) | 11 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D4 | 30-06-24 | 7 - 3 (5 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D4 | 05-06-24 | 5 - 1 (2 - 0) | 12 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| ICE CUP | 06-04-24 | 12 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D4 | 14-08-23 | 13 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D4 | 15-07-23 | 8 - 1 (3 - 1) | 11 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D4 | 02-06-23 | 9 - 2 (4 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ICE CUP | 01-04-23 | 1 - 7 (0 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ICE CUP | 21-04-22 | 0 - 16 (0 - 6) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ICE CUP | 13-04-22 | 5 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| KM Reykjavik | 
| KM Reykjavik | 
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||