

| [OFC NCW-] Tahiti Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 10 | 2 | 0.0% |
| [OFC NCW-] Cook Islands Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 14 | 3 | 16.7% |
| Tahiti Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Tahiti (W)Cook Islands (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| PACGW | 08-07-19 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Tahiti Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| PACGW | 30-11-23 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| PACGW | 28-11-23 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| PACGW | 21-11-23 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| PACGW | 18-11-23 | 2 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| OFC NCW | 24-07-22 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| OFC NCW | 20-07-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| OFC NCW | 17-07-22 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT FRL | 22-02-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| INT FRL | 19-02-22 | 11 - 0 (5 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT FRL | 16-02-22 | 5 - 0 (2 - 0) | 5 - 4 | -0.92 | -0.12 | -0.08 | B | 0.80 | 2.5 | 0.96 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
| Cook Islands Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| PACGW | 28-11-23 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| PACGW | 23-11-23 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| PACGW | 20-11-23 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| PACGW | 17-11-23 | 2 - 5 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| OFC NCW | 24-07-22 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| OFC NCW | 19-07-22 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| OFC NCW | 16-07-22 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| PACGW | 19-07-19 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| PACGW | 18-07-19 | 1 - 5 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| PACGW | 15-07-19 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||