Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | J. Selmeci | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.09 | |
- | M. Molnár | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.97 | |
- | Bendegúz Farkas | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.99 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Dávid Patai | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 7.03 | |
- | B. Nyikos | - | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.75 | |
- | Árpád Lőrinc Mona | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Dmytro Shakhanov | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Roman Soroka | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | L. Szondi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.3 | ![]() |
- | Aurél Vaskó | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.05 | |
- | Balázs Gellén | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Ivan Polozhyi | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.83 | |
- | Szabolcs Perpék | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.59 | ![]() |