[FIN Ykkonen-2] Ilves Tampere II |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 7 | 4 | 2 | 33 | 19 | 25 | 2 | 53.8% |
7 | 4 | 2 | 1 | 21 | 10 | 14 | 1 | 57.1% |
6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 9 | 11 | 5 | 50.0% |
6 | 3 | 2 | 1 | 16 | 12 | 11 | 50.0% |
[FIN Ykkonen-4] Kiffen Helsinki |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 7 | 0 | 6 | 27 | 21 | 21 | 4 | 53.8% |
6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 9 | 4 | 50.0% |
7 | 4 | 0 | 3 | 16 | 11 | 12 | 3 | 57.1% |
6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 7 | 12 | 66.7% |
Ilves Tampere II |
Chủ - Khách |
---|
Kiffen HelsinkiIlves Tampere II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN D3 A | 02-05-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 9 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ilves Tampere II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN D3 A | 28-06-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 6 | -0.39 | -0.25 | -0.51 | T | 0.94 | -0.25 | 0.76 | T | X |
FIN D3 A | 14-06-25 | 1 - 5 (0 - 3) | 8 - 1 | -0.61 | -0.22 | -0.29 | B | 0.80 | 0.75 | 0.96 | B | T |
FIN D3 A | 06-06-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 8 | -0.40 | -0.26 | -0.49 | H | 0.84 | -0.25 | 0.86 | B | T |
FIN D3 A | 02-06-25 | 2 - 2 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.93 | -0.11 | -0.07 | H | 0.79 | 2.75 | 0.97 | T | X |
FIN D3 A | 23-05-25 | 2 - 4 (1 - 1) | 6 - 3 | -0.33 | -0.24 | -0.56 | T | 0.90 | -0.5 | 0.80 | T | T |
FIN D3 A | 18-05-25 | 5 - 1 (4 - 0) | 9 - 2 | -0.49 | -0.26 | -0.40 | T | 0.91 | 0.25 | 0.79 | T | T |
FIN D3 A | 10-05-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
FIN CUP | 06-05-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 6 - 9 | -0.12 | -0.17 | -0.86 | B | 0.85 | -2 | 0.85 | B | T |
FIN D3 A | 02-05-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
FIN D3 A | 28-04-25 | 8 - 0 (3 - 0) | 7 - 1 | -0.81 | -0.16 | -0.15 | T | 0.77 | 1.75 | 0.99 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%
Kiffen Helsinki |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN D3 A | 25-06-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.53 | -0.26 | -0.33 | 0.87 | 0.5 | 0.95 | X | ||
FIN D3 A | 13-06-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 6 | -0.52 | -0.26 | -0.34 | 0.92 | 0.5 | 0.84 | X | ||
FIN D3 A | 06-06-25 | 4 - 1 (2 - 1) | 3 - 6 | -0.51 | -0.27 | -0.38 | 0.77 | 0.25 | 0.93 | T | ||
FIN D3 A | 30-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | -0.49 | -0.25 | -0.39 | 0.88 | 0.25 | 0.88 | X | ||
FIN D3 A | 23-05-25 | 3 - 1 (0 - 1) | 14 - 2 | -0.72 | -0.22 | -0.19 | 0.85 | 1.25 | 0.85 | T | ||
FIN D3 A | 17-05-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 3 - 2 | -0.19 | -0.19 | -0.75 | 0.93 | -1.5 | 0.89 | X | ||
FIN D3 A | 10-05-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
FIN CUP | 06-05-25 | 0 - 6 (0 - 2) | 4 - 9 | -0.15 | -0.18 | -0.82 | 0.92 | -1.75 | 0.78 | T | ||
FIN D3 A | 02-05-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
FIN D3 A | 26-04-25 | 2 - 4 (1 - 3) | 7 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 43%
Ilves Tampere II |
Ilves Tampere II |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIN D3 A | 13-07-2025 | Chủ | HPS | 6 Ngày |
FIN D3 A | 18-07-2025 | Khách | TPV Tampere | 11 Ngày |
FIN D3 A | 27-07-2025 | Chủ | PPJ Akatemia | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIN D3 A | 12-07-2025 | Khách | Atlantis II | 5 Ngày |
FIN D3 A | 19-07-2025 | Chủ | NJS | 12 Ngày |
FIN D3 A | 25-07-2025 | Khách | HPS | 18 Ngày |