

| [FIN Suomen Cup-] Toukolan Teras |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| [FIN Suomen Cup-] NJS |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 22 | 8 | 33.3% |
| Toukolan Teras |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Toukolan Teras |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| NJS |
| Chủ - Khách |
|---|
| NJSKaPa |
| GrIFK KauniainenNJS |
| NJSKiffen Helsinki |
| PEPO LappeenrantaNJS |
| NJSLahden Reipas |
| Atlantis IINJS |
| NJSAtlantis II |
| Futura PorvooNJS |
| NJSKiffen Helsinki |
| JäPS/47NJS |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 18-03-25 | 0 - 11 (0 - 3) | 3 - 14 | -0.23 | -0.20 | -0.69 | 0.91 | -1.25 | 0.85 | T | ||
| FIN D3 A | 22-09-24 | 3 - 3 (2 - 1) | 4 - 3 | -0.50 | -0.26 | -0.40 | 0.85 | 0.25 | 0.85 | T | ||
| FIN D3 A | 15-09-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 12 | - | - | - | - | - | ||||
| FIN D3 A | 06-09-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 3 - 2 | -0.56 | -0.26 | -0.30 | 0.95 | 0.75 | 0.81 | T | ||
| FIN D3 A | 31-08-24 | 2 - 3 (1 - 2) | - | -0.36 | -0.27 | -0.49 | 0.92 | -0.25 | 0.84 | T | ||
| FIN D3 A | 27-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 5 | -0.50 | -0.27 | -0.35 | 0.81 | 0.25 | 0.95 | H | ||
| FIN D3 A | 10-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 10 - 5 | -0.48 | -0.26 | -0.38 | 0.85 | 0.25 | 0.91 | X | ||
| FIN D3 A | 03-08-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| FIN D3 A | 27-07-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 5 - 4 | -0.39 | -0.27 | -0.46 | 0.80 | -0.25 | -0.98 | T | ||
| FIN D3 A | 20-07-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 7 | -0.33 | -0.27 | -0.52 | 0.88 | -0.5 | 0.94 | T | ||
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 86%
| Toukolan Teras |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Toukolan Teras |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||