So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.77
0.5
0.99
0.95
2.25
0.81
1.77
3.30
4.00
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.16
0.25
0.04
-0.17
2.5
0.03
1.01
16.00
20.00
BET365Sớm
0.80
0.5
1.00
0.98
2.25
0.83
1.75
3.25
4.20
Live
0.82
0.5
0.97
0.75
2
-0.95
1.80
3.20
4.20
Run
0.67
0
-0.87
-0.13
2.5
0.07
1.01
51.00
81.00
Mansion88Sớm
0.82
0.5
0.92
0.85
2.25
0.89
1.75
3.35
4.00
Live
0.89
0.5
0.95
-0.96
2.25
0.78
1.89
3.25
3.55
Run
0.71
0
-0.88
-0.12
2.5
0.02
1.02
7.60
100.00
188betSớm
0.78
0.5
1.00
0.96
2.25
0.82
1.77
3.30
4.00
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.15
0.25
0.05
-0.16
2.5
0.04
1.01
16.00
20.00
SbobetSớm
0.81
0.5
-0.97
-0.98
2.25
0.80
1.81
3.11
4.06
Live
0.73
0.5
-0.89
0.94
2.25
0.88
1.73
3.22
4.30
Run
0.70
0
-0.86
-0.15
2.5
0.01
1.01
9.20
60.00

Bên nào sẽ thắng?

Briobecca Urayasu
ChủHòaKhách
Maruyasu Okazaki
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Briobecca UrayasuSo Sánh Sức MạnhMaruyasu Okazaki
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 3T 1H 1B
    1T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN JFL-6] Briobecca Urayasu
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
251276251843648.0%
1273212724558.3%
13544131119538.5%
6312641050.0%
[JPN JFL-11] Maruyasu Okazaki
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2585122331291132.0%
123361113121525.0%
13526121817738.5%
6312851050.0%

Thành tích đối đầu

Briobecca Urayasu            
Chủ - Khách
Maruyasu IndustriesBriobecca Urayasu
Maruyasu IndustriesBriobecca Urayasu
Briobecca UrayasuMaruyasu Industries
Maruyasu IndustriesBriobecca Urayasu
Briobecca UrayasuMaruyasu Industries
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN JFL05-07-252 - 3
(2 - 2)
5 - 5-0.36-0.31-0.45T0.80-0.25-0.98TT
JPN JFL15-07-241 - 2
(1 - 1)
1 - 5-0.49-0.31-0.33T0.800.25-0.98TT
JPN JFL10-03-240 - 1
(0 - 0)
4 - 5-0.44-0.32-0.34B1.000.250.82BX
JPN JFL26-11-230 - 2
(0 - 0)
3 - 0-0.43-0.29-0.38T0.810.00-0.93TX
JPN JFL24-06-231 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.38-0.31-0.40H0.960.000.86HX

Thống kê 5 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Briobecca Urayasu            
Chủ - Khách
Run Mel AomoriBriobecca Urayasu
Briobecca UrayasuYokohama SCC
Atletico SuzukaBriobecca Urayasu
Minebea Mitsumi FCBriobecca Urayasu
Briobecca UrayasuVeertien Kuwana
Porvenir Asuka SCBriobecca Urayasu
Briobecca UrayasuFC Tiamo Hirakata
Criacao ShinjukuBriobecca Urayasu
Briobecca UrayasuOkinawa SV
Maruyasu IndustriesBriobecca Urayasu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN JFL12-10-250 - 1
(0 - 0)
2 - 4-0.60-0.29-0.23T0.880.750.88TX
JPN JFL28-09-250 - 3
(0 - 2)
8 - 1-0.71-0.24-0.17B0.961.250.80BT
JPN JFL21-09-250 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.29-0.30-0.52T0.91-0.50.91TX
JPN JFL13-09-250 - 4
(0 - 3)
2 - 2-0.40-0.32-0.39T0.8400.92TT
JPN JFL07-09-250 - 1
(0 - 0)
2 - 1-0.48-0.33-0.31B0.820.250.94BX
JPN JFL30-08-250 - 0
(0 - 0)
- -0.36-0.33-0.43H-0.9300.75HX
JPN JFL26-07-251 - 0
(0 - 0)
3 - 1---T--
JPN JFL19-07-250 - 1
(0 - 0)
9 - 2-0.48-0.33-0.31T0.810.25-0.99TX
JPN JFL12-07-251 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.31-0.31-0.51T0.78-0.50.98TX
JPN JFL05-07-252 - 3
(2 - 2)
5 - 5-0.36-0.31-0.45T0.80-0.25-0.98TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 33%

Maruyasu Okazaki            
Chủ - Khách
Maruyasu IndustriesVerspah Oita
FC Tiamo HirakataMaruyasu Industries
Maruyasu IndustriesVeertien Kuwana
Maruyasu IndustriesGrulla Morioka
Atletico SuzukaMaruyasu Industries
Maruyasu IndustriesRun Mel Aomori
Okinawa SVMaruyasu Industries
Yokohama SCCMaruyasu Industries
Maruyasu IndustriesCriacao Shinjuku
Maruyasu IndustriesBriobecca Urayasu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN JFL13-10-250 - 1
(0 - 0)
2 - 6-0.33-0.31-0.480.99-0.250.83X
JPN JFL27-09-251 - 2
(1 - 0)
4 - 6-0.56-0.31-0.290.800.50.90T
JPN JFL20-09-250 - 1
(0 - 0)
4 - 6-0.43-0.31-0.380.800-0.98X
JPN JFL13-09-250 - 0
(0 - 0)
8 - 4-0.49-0.31-0.320.760.251.00X
JPN JFL07-09-251 - 2
(0 - 1)
2 - 6-0.38-0.32-0.420.9700.79T
JPN JFL31-08-254 - 1
(3 - 1)
9 - 0-0.24-0.32-0.560.79-0.75-0.97T
JPN JFL27-07-250 - 1
(0 - 1)
8 - 7-0.60-0.28-0.240.880.750.88X
JPN JFL19-07-252 - 1
(0 - 1)
3 - 5-0.42-0.30-0.410.8900.93T
JPN JFL13-07-251 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.35-0.33-0.440.78-0.250.98X
JPN JFL05-07-252 - 3
(2 - 2)
5 - 5-0.36-0.31-0.45T0.80-0.25-0.98TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Briobecca UrayasuSo sánh số liệuMaruyasu Okazaki
  • 12Tổng số ghi bàn13
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.3
  • 6Tổng số mất bàn10
  • 0.6Trung bình mất bàn1.0
  • 70.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Briobecca Urayasu
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem13XemXem2XemXem8XemXem56.5%XemXem6XemXem26.1%XemXem17XemXem73.9%XemXem
10XemXem6XemXem1XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem20%XemXem8XemXem80%XemXem
13XemXem7XemXem1XemXem5XemXem53.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem9XemXem69.2%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Maruyasu Okazaki
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem11XemXem1XemXem10XemXem50%XemXem8XemXem36.4%XemXem13XemXem59.1%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Briobecca Urayasu
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem10XemXem5XemXem8XemXem43.5%XemXem8XemXem34.8%XemXem14XemXem60.9%XemXem
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem
13XemXem6XemXem3XemXem4XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Maruyasu Okazaki
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem10XemXem5XemXem7XemXem45.5%XemXem8XemXem36.4%XemXem7XemXem31.8%XemXem
11XemXem4XemXem5XemXem2XemXem36.4%XemXem3XemXem27.3%XemXem6XemXem54.5%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem1XemXem9.1%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Briobecca UrayasuThời gian ghi bànMaruyasu Okazaki
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 20
    20
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Briobecca UrayasuChi tiết về HT/FTMaruyasu Okazaki
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    20
    20
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Briobecca UrayasuSố bàn thắng trong H1&H2Maruyasu Okazaki
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    20
    20
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Briobecca Urayasu
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN JFL25-10-2025ChủYokogawa Musashino6 Ngày
JPN JFL01-11-2025KháchGrulla Morioka13 Ngày
JPN JFL08-11-2025ChủVerspah Oita20 Ngày
Maruyasu Okazaki
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN JFL26-10-2025ChủHonda FC7 Ngày
JPN JFL01-11-2025ChủYokogawa Musashino13 Ngày
JPN JFL08-11-2025KháchRayluck Shiga20 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 48.0%Thắng32.0% [8]
  • [7] 28.0%Hòa20.0% [8]
  • [6] 24.0%Bại48.0% [12]
  • Chủ/Khách
  • [7] 28.0%Thắng20.0% [5]
  • [3] 12.0%Hòa8.0% [2]
  • [2] 8.0%Bại24.0% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.72 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.48 
  • TB mất điểm
    0.28 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    31
  • TB được điểm
    0.92
  • TB mất điểm
    1.24
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.44
  • TB mất điểm
    0.52
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [4] 44.44%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [1] 11.11%Hòa10.00% [1]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Briobecca Urayasu VS Maruyasu Okazaki ngày 19-10-2025 - Thông tin đội hình