[JPN JFL-6] Briobecca Urayasu |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | 12 | 7 | 6 | 25 | 18 | 43 | 6 | 48.0% |
12 | 7 | 3 | 2 | 12 | 7 | 24 | 5 | 58.3% |
13 | 5 | 4 | 4 | 13 | 11 | 19 | 5 | 38.5% |
6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 4 | 10 | 50.0% |
[JPN JFL-11] Maruyasu Okazaki |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | 8 | 5 | 12 | 23 | 31 | 29 | 11 | 32.0% |
12 | 3 | 3 | 6 | 11 | 13 | 12 | 15 | 25.0% |
13 | 5 | 2 | 6 | 12 | 18 | 17 | 7 | 38.5% |
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 5 | 10 | 50.0% |
Briobecca Urayasu |
Chủ - Khách |
---|
Maruyasu IndustriesBriobecca Urayasu |
Maruyasu IndustriesBriobecca Urayasu |
Briobecca UrayasuMaruyasu Industries |
Maruyasu IndustriesBriobecca Urayasu |
Briobecca UrayasuMaruyasu Industries |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN JFL | 05-07-25 | 2 - 3 (2 - 2) | 5 - 5 | -0.36 | -0.31 | -0.45 | T | 0.80 | -0.25 | -0.98 | T | T |
JPN JFL | 15-07-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 1 - 5 | -0.49 | -0.31 | -0.33 | T | 0.80 | 0.25 | -0.98 | T | T |
JPN JFL | 10-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.44 | -0.32 | -0.34 | B | 1.00 | 0.25 | 0.82 | B | X |
JPN JFL | 26-11-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 0 | -0.43 | -0.29 | -0.38 | T | 0.81 | 0.00 | -0.93 | T | X |
JPN JFL | 24-06-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.38 | -0.31 | -0.40 | H | 0.96 | 0.00 | 0.86 | H | X |
Thống kê 5 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%
Briobecca Urayasu |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN JFL | 12-10-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | -0.60 | -0.29 | -0.23 | T | 0.88 | 0.75 | 0.88 | T | X |
JPN JFL | 28-09-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 8 - 1 | -0.71 | -0.24 | -0.17 | B | 0.96 | 1.25 | 0.80 | B | T |
JPN JFL | 21-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.29 | -0.30 | -0.52 | T | 0.91 | -0.5 | 0.91 | T | X |
JPN JFL | 13-09-25 | 0 - 4 (0 - 3) | 2 - 2 | -0.40 | -0.32 | -0.39 | T | 0.84 | 0 | 0.92 | T | T |
JPN JFL | 07-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 1 | -0.48 | -0.33 | -0.31 | B | 0.82 | 0.25 | 0.94 | B | X |
JPN JFL | 30-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.36 | -0.33 | -0.43 | H | -0.93 | 0 | 0.75 | H | X |
JPN JFL | 26-07-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
JPN JFL | 19-07-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 2 | -0.48 | -0.33 | -0.31 | T | 0.81 | 0.25 | -0.99 | T | X |
JPN JFL | 12-07-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.31 | -0.31 | -0.51 | T | 0.78 | -0.5 | 0.98 | T | X |
JPN JFL | 05-07-25 | 2 - 3 (2 - 2) | 5 - 5 | -0.36 | -0.31 | -0.45 | T | 0.80 | -0.25 | -0.98 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 33%
Maruyasu Okazaki |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN JFL | 13-10-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 6 | -0.33 | -0.31 | -0.48 | 0.99 | -0.25 | 0.83 | X | ||
JPN JFL | 27-09-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 6 | -0.56 | -0.31 | -0.29 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | ||
JPN JFL | 20-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.43 | -0.31 | -0.38 | 0.80 | 0 | -0.98 | X | ||
JPN JFL | 13-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | -0.49 | -0.31 | -0.32 | 0.76 | 0.25 | 1.00 | X | ||
JPN JFL | 07-09-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 6 | -0.38 | -0.32 | -0.42 | 0.97 | 0 | 0.79 | T | ||
JPN JFL | 31-08-25 | 4 - 1 (3 - 1) | 9 - 0 | -0.24 | -0.32 | -0.56 | 0.79 | -0.75 | -0.97 | T | ||
JPN JFL | 27-07-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 7 | -0.60 | -0.28 | -0.24 | 0.88 | 0.75 | 0.88 | X | ||
JPN JFL | 19-07-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | -0.42 | -0.30 | -0.41 | 0.89 | 0 | 0.93 | T | ||
JPN JFL | 13-07-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.35 | -0.33 | -0.44 | 0.78 | -0.25 | 0.98 | X | ||
JPN JFL | 05-07-25 | 2 - 3 (2 - 2) | 5 - 5 | -0.36 | -0.31 | -0.45 | T | 0.80 | -0.25 | -0.98 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%
Briobecca Urayasu |
Briobecca Urayasu |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN JFL | 25-10-2025 | Chủ | Yokogawa Musashino | 6 Ngày |
JPN JFL | 01-11-2025 | Khách | Grulla Morioka | 13 Ngày |
JPN JFL | 08-11-2025 | Chủ | Verspah Oita | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN JFL | 26-10-2025 | Chủ | Honda FC | 7 Ngày |
JPN JFL | 01-11-2025 | Chủ | Yokogawa Musashino | 13 Ngày |
JPN JFL | 08-11-2025 | Khách | Rayluck Shiga | 20 Ngày |