

| [Shandong Qilu Football Super League-4] Jinan Lianhongjitang |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | 0 | 4 | 0.0% |
| 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | 0 | 4 | 0.0% |
| 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 4 | 0.0% |
| 6 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0.0% |
| [Shandong Qilu Football Super League-1] Taishan Urban Construction |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 1 | 7 | 1 | 66.7% |
| 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 3 | 2 | 100.0% |
| 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 4 | 1 | 50.0% |
| % |
| Jinan Lianhongjitang |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Jinan Lianhongjitang |
| Chủ - Khách |
|---|
| Jinan LianhongjitangLinyi Red Arrow |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SD S | 01-10-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Taishan Urban Construction |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Jinan Lianhongjitang |
| Jinan Lianhongjitang |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

