| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [SCO Cup-] Stirling University |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 2 | 1 | 28 | 12 | 11 | 50.0% |
| [SCO Cup-] Burntisland Shipyard |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 17 | 7 | 33.3% |
| Stirling University |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Stirling University |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO LL | 20-09-25 | 4 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| SRC | 13-09-25 | 15 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SCO LL | 10-09-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 12 | -0.73 | -0.20 | -0.20 | H | 0.93 | 1.5 | 0.83 | T | H |
| SCO LL | 06-09-25 | 2 - 5 (0 - 2) | - | -0.66 | -0.23 | -0.23 | T | 0.88 | 1 | 0.88 | T | T |
| SCO LL | 30-08-25 | 5 - 1 (4 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO LL | 24-08-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| SCO LL | 19-08-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO LL | 16-08-25 | 3 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| SCO LL | 09-08-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| SCO LL | 02-08-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 8 - 11 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Burntisland Shipyard |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCOFAC | 30-08-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCOFAC | 28-09-24 | 1 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCOFAC | 31-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCOFAC | 02-09-23 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCOFAC | 27-08-22 | 1 - 5 (1 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCOFAC | 04-09-21 | 3 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCOFAC | 28-08-21 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCOFAC | 10-08-19 | 7 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCOFAC | 22-09-18 | 1 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCOFAC | 01-09-18 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Stirling University |
| Burntisland Shipyard |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Stirling University |
| Burntisland Shipyard |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||