

| [ITA Serie D-] Biellese |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 8 | 5 | 16.7% |
| [ITA Serie D-] NovaRomentin |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 5 | 12 | 66.7% |
| Biellese |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Biellese |
| Chủ - Khách |
|---|
| CaireseBiellese |
| BielleseValenzana |
| LavagneseBiellese |
| BielleseSpezia |
| CaveseBiellese |
| CarpenedoloBiellese |
| BielleseCuneo |
| BielleseSudTirol |
| LeccoBiellese |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ITA S4 | 20-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ITA S4 | 14-09-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| ITA S4 | 07-09-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 18-03-09 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ITA Cup | 10-08-08 | 3 - 1 (1 - 0) | - | -0.69 | -0.29 | -0.18 | B | 0.85 | 1 | 0.99 | B | T |
| ItalianC | 15-01-06 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ItalianC | 08-01-06 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ItalianC | 21-12-05 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ItalianC | 18-12-05 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 9 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:11% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| NovaRomentin |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ITA S4 | 21-09-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 14-09-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 07-09-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 CUP | 31-08-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 18-05-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 11-05-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 03-05-25 | 5 - 0 (3 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 27-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 17-04-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 9 - 7 | -0.85 | -0.18 | -0.11 | 0.76 | 1.75 | 0.94 | T | ||
| ITA S4 | 13-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Biellese |
| Biellese |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||