| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [CECAFA WC-] Yei Joint Stars (W) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| [CECAFA WC-] JKT Queens Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 9 | 9 | 50.0% |
| Yei Joint Stars (W) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Yei Joint Stars (W) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| JKT Queens Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CAF WC | 11-11-23 | 4 - 1 (3 - 0) | 4 - 1 | -0.36 | -0.31 | -0.45 | 0.77 | -0.25 | 0.99 | T | ||
| CAF WC | 08-11-23 | 1 - 2 (1 - 0) | 7 - 3 | -0.57 | -0.29 | -0.26 | 0.98 | 0.75 | 0.78 | T | ||
| CAF WC | 05-11-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| TZA WPL | 18-01-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| TZA WPL | 21-12-22 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| TZA WPL | 09-05-21 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| TZA WL | 11-01-21 | 2 - 1 (2 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| TZA WL | 08-01-21 | 9 - 0 (4 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Không có dữ liệu
Thống kê 8 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:63% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Yei Joint Stars (W) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Yei Joint Stars (W) |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||