| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Mohamed Samiae | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 29 | Mohamed El Behairy | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 35 | Omar El Kot | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.45 | |
| 11 | Mohamed Zidan | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 1 | Ahmed Adel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | El-Hani Soliman | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 21 | Mohamed Mido Mostafa | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 7.93 | |
| 66 | Kone Mohamed | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 22 | Ahmed Khaled | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 30 | Bibo Ahmed Hassan | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.78 | |
| 9 | Hossam Ashraf | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.66 | |
| 23 | Samuel Amadi | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.82 | |
| 12 | Youssef Afifi | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 14 | Mohamed Said Makrona | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.71 |