Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[SCO Lowland League-] Linlithgow Rose |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 18 | 6 | 12 | 66.7% |
[SCO Lowland League-] Cowdenbeath |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 10 | 10 | 50.0% |
Linlithgow Rose |
Chủ - Khách |
---|
CowdenbeathLinlithgow Rose |
Linlithgow RoseCowdenbeath |
Linlithgow RoseCowdenbeath |
CowdenbeathLinlithgow Rose |
CowdenbeathLinlithgow Rose |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO LL | 07-12-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
SCO LL | 31-08-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SCO LL | 30-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
SCO LL | 04-11-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
SCOFAC | 23-09-23 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Linlithgow Rose |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO LL | 09-08-25 | 5 - 0 (3 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
SCO LL | 02-08-25 | 0 - 6 (0 - 2) | 6 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
SCO LL | 30-07-25 | 1 - 4 (1 - 3) | 3 - 5 | -0.22 | -0.24 | -0.69 | T | 0.94 | -1 | 0.76 | T | T |
SCO LL | 26-07-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 9 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 28-06-25 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SCO LL | 19-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
SCO LL | 12-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SCO LL | 09-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 2 | -0.74 | -0.22 | -0.20 | T | 0.80 | 1.25 | 0.90 | T | X |
SCO LL | 01-04-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
SCO LL | 29-03-25 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 50%
Cowdenbeath |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO LL | 09-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO LL | 02-08-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO LL | 29-07-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 9 | -0.48 | -0.28 | -0.37 | 0.92 | 0.25 | 0.84 | X | ||
SCO LL | 26-07-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
SCO LL | 19-04-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
SCO LL | 12-04-25 | 6 - 4 (4 - 3) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
SCO LL | 05-04-25 | 3 - 3 (1 - 2) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
SCO LL | 02-04-25 | 0 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO LL | 22-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
SCO LL | 15-03-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
Linlithgow Rose |
Linlithgow Rose |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |