Magesi
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Kabelo MahlaselaTiền vệ00010005.94
-K. Mosadi-00000005.77
-Nkanyiso ZunguTiền vệ00000000
6Samuel darpohTiền vệ10010006.24
-Mcedi VandalaTiền vệ30010016.48
-Thabang Sibanyoni-30000006.52
3Mzwandile ButheleziHậu vệ00000000
1Elvis ChipezezeThủ môn00000005.97
-John Managa MokoneTiền vệ10020006.33
4Tshepo MakgogaHậu vệ10000006.03
41Wonderboy MakhubuTiền đạo30010006.41
-L. MtshaliHậu vệ00020005.58
Thẻ vàngThẻ đỏ
-Lehlegonolo MokoneHậu vệ00001007.18
25Edmore ChirambadareTiền đạo40110018.2
Bàn thắng
-Mbali TshabalalaThủ môn00000000
-Abbey Junior SeseaneTiền đạo10020006.43
-Diteboho Mofokeng-10010005.67
-Tshepo Sechaba ModiseTiền vệ00000000
-Kgothatso MaribaTiền đạo00000006.29
-Godfrey Tshepo MashigoTiền vệ00010006.64
Orbit College
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Y. Madiba-00030006.2
-A. Noyo-00000000
-Ndumiso NgibaTiền vệ00000006.37
-Lebohang·LesakoTiền đạo20020016.78
Thẻ vàng
-Sekhoane MoeraneThủ môn00000000
-Monwabisi Mngqibisa Phosane-00000000
-K. Mgeshane-00000000
-Gomolemo KhotoTiền vệ00000000
-A. Lukhele-00000006.01
-Sabelo Calvin NkomoThủ môn00000006.94
-Katlego·MkhabelaHậu vệ00000005.21
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
-Olaoleng MokgosiHậu vệ00000006.98
-Ramahlwe MphahleleHậu vệ00000006.65
-Papama TyongwanaTiền vệ00000006.37
-T. Moleleki-20111018.48
Bàn thắngThẻ đỏ
-A. BatsiTiền vệ00000006.32
Thẻ vàng
-G. ThibediHậu vệ00000006.26
-Lethabo ModimoengTiền đạo00000006.12
Thẻ vàng
-Monnapule SalengTiền đạo30111007.7
Bàn thắng
-Mbulelo·WagabaTiền vệ10120008
Bàn thắng

Orbit College vs Magesi ngày 01-11-2025 - Thống kê cầu thủ