Bên nào sẽ thắng?

FC Chernigiv
ChủHòaKhách
Metalurh Zaporizhya
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC ChernigivSo Sánh Sức MạnhMetalurh Zaporizhya
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 58%So Sánh Đối Đầu42%
  • Tất cả
  • 3T 1H 2B
    2T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UKR First League-13] FC Chernigiv
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
10316912101330.0%
31114341233.3%
7205596928.6%
622268833.3%
[UKR First League-16] Metalurh Zaporizhya
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
121384226168.3%
70343123150.0%
510411031520.0%
602421120.0%

Thành tích đối đầu

FC Chernigiv            
Chủ - Khách
Metalurh ZaporizhyaFC Chernigiv
FC ChernigivMetalurh Zaporizhya
FC ChernigivMetalurh Zaporizhya
Metalurh ZaporizhyaFC Chernigiv
FC ChernigivMetalurh Zaporizhya
Metalurh ZaporizhyaFC Chernigiv
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D212-06-250 - 2
(0 - 0)
2 - 0---T---
UKR D208-06-253 - 0
(2 - 0)
1 - 1---T---
UKR D229-10-231 - 3
(0 - 2)
- ---B---
UKR D227-08-234 - 2
(2 - 2)
5 - 2---B---
UKR D205-11-220 - 0
(0 - 0)
- ---H---
UKR D217-09-220 - 2
(0 - 1)
- ---T---

Thống kê 6 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

FC Chernigiv            
Chủ - Khách
FC ChernigivUCSA
FC Vorskla PoltavaFC Chernigiv
FC ChernigivPodillya Khmelnytskyi
Nyva TernopilFC Chernigiv
FC ChernigivKryvbas
FC Bukovyna chernivtsiFC Chernigiv
FK Yarud MariupolFC Chernigiv
Atlet KievFC Chernigiv
Prykarpattya Ivano FrankivskFC Chernigiv
FC ChernigivFC Victoria Mykolaivka
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D213-10-252 - 0
(1 - 0)
4 - 6-0.43-0.31-0.38T0.800-0.98TX
UKR D208-10-250 - 1
(0 - 0)
8 - 9-0.72-0.27-0.16T0.7610.94TX
UKR D204-10-251 - 1
(1 - 1)
- ---H--
UKR D228-09-252 - 0
(1 - 0)
8 - 2---B--
UKRC17-09-251 - 1
(0 - 1)
- -0.15-0.21-0.79H0.88-1.50.88BX
UKR D212-09-254 - 1
(1 - 0)
- ---B--
UKR D231-08-251 - 0
(1 - 0)
5 - 10---B--
UKRC25-08-250 - 1
(0 - 0)
7 - 4---T--
UKR D217-08-250 - 3
(0 - 1)
6 - 3---T--
UKR D209-08-251 - 2
(1 - 2)
- ---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 0%

Metalurh Zaporizhya            
Chủ - Khách
FC Victoria MykolaivkaMetalurh Zaporizhya
Metalurh ZaporizhyaProbiy Horodenka
Ahrobiznes TSK RomnyMetalurh Zaporizhya
Metalurh ZaporizhyaFC Inhulets Petrove
Metalurh ZaporizhyaMetalist Kharkiv
Metalurh ZaporizhyaFK Yarud Mariupol
Metalurh ZaporizhyaFK Yarud Mariupol
Chernomorets OdessaMetalurh Zaporizhya
Metalurh ZaporizhyaUCSA
FC Vorskla PoltavaMetalurh Zaporizhya
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D214-10-253 - 0
(0 - 0)
- -----
UKR D208-10-250 - 1
(0 - 0)
6 - 3-0.35-0.32-0.490.86-0.250.84X
UKR D204-10-253 - 0
(1 - 0)
4 - 3-----
UKR D229-09-250 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.21-0.26-0.660.81-10.95X
UKR D225-09-251 - 3
(1 - 2)
- -0.35-0.34-0.460.77-0.250.93T
UKR D221-09-251 - 1
(1 - 1)
- -----
UKRC18-09-251 - 1
(1 - 0)
2 - 7-0.38-0.34-0.400.9500.81H
UKR D213-09-253 - 0
(0 - 0)
10 - 1-----
UKR D207-09-250 - 3
(0 - 0)
1 - 1-----
UKR D230-08-250 - 1
(0 - 0)
13 - 3-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%

FC ChernigivSo sánh số liệuMetalurh Zaporizhya
  • 11Tổng số ghi bàn4
  • 1.1Trung bình ghi bàn0.4
  • 11Tổng số mất bàn18
  • 1.1Trung bình mất bàn1.8
  • 40.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Chernigiv
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2200100.0%Xem00.0%2100.0%Xem
Metalurh Zaporizhya
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
310233.3%Xem133.3%266.7%Xem
FC Chernigiv
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2200100.0%Xem00.0%150.0%Xem
Metalurh Zaporizhya
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
311133.3%Xem133.3%266.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC ChernigivThời gian ghi bànMetalurh Zaporizhya
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    10
    0 Bàn
    3
    2
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    2
    Bàn thắng H1
    2
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC ChernigivChi tiết về HT/FTMetalurh Zaporizhya
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    6
    10
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
FC ChernigivSố bàn thắng trong H1&H2Metalurh Zaporizhya
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    6
    10
    Hòa
    2
    0
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Chernigiv
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UKRC28-10-2025ChủLisne4 Ngày
UKR D202-11-2025KháchFC Inhulets Petrove9 Ngày
UKR D208-11-2025ChủAhrobiznes TSK Romny15 Ngày
Metalurh Zaporizhya
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UKR D202-11-2025ChủFC Livyi Bereh9 Ngày
UKR D208-11-2025KháchFC Bukovyna chernivtsi15 Ngày
UKR D215-11-2025KháchMetalist Kharkiv22 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 30.0%Thắng8.3% [1]
  • [1] 10.0%Hòa25.0% [1]
  • [6] 60.0%Bại66.7% [8]
  • Chủ/Khách
  • [1] 10.0%Thắng8.3% [1]
  • [1] 10.0%Hòa0.0% [0]
  • [1] 10.0%Bại33.3% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.90 
  • TB mất điểm
    1.20 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.40 
  • TB mất điểm
    0.30 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    1.83
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.25
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 11.11%Hòa20.00% [2]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 50.00% [5]

FC Chernigiv VS Metalurh Zaporizhya ngày 24-10-2025 - Thông tin đội hình