| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [UKR First League-4] Nyva Ternopil |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 12 | 6 | 4 | 2 | 16 | 10 | 22 | 4 | 50.0% |
| 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 3 | 10 | 5 | 60.0% |
| 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 7 | 12 | 3 | 42.9% |
| 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 5 | 11 | 50.0% |
| [UKR First League-8] FC Victoria Mykolaivka |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 12 | 4 | 3 | 5 | 13 | 14 | 15 | 8 | 33.3% |
| 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 4 | 10 | 7 | 50.0% |
| 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 10 | 5 | 10 | 16.7% |
| 6 | 3 | 0 | 3 | 5 | 7 | 9 | 50.0% |
| Nyva Ternopil |
| Chủ - Khách |
|---|
| FC Victoria MykolaivkaNyva Ternopil |
| Nyva TernopilFC Victoria Mykolaivka |
| FC Victoria MykolaivkaNyva Ternopil |
| Nyva TernopilFC Victoria Mykolaivka |
| FC Victoria MykolaivkaNyva Ternopil |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| UKR D2 | 30-05-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| UKR D2 | 27-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 9 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| INT CF | 04-03-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| INT CF | 19-02-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| UKRC | 18-07-18 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 5 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Nyva Ternopil |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| UKR D2 | 05-09-25 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| UKR D2 | 31-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| UKRC | 25-08-25 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| UKR D2 | 17-08-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| UKR D2 | 10-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| UKR D2 | 02-08-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 24-07-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 20-07-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 11-07-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 11-07-25 | 5 - 1 (4 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| FC Victoria Mykolaivka |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| UKR D2 | 06-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UKR D2 | 30-08-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UKRC | 22-08-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UKR D2 | 15-08-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| UKR D2 | 09-08-25 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UKR D2 | 01-08-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 26-07-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 20-07-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 15-07-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 12-07-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Nyva Ternopil |
| Nyva Ternopil |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| UKRC | 17-09-2025 | Khách | SC Poltava | 4 Ngày |
| UKR D2 | 20-09-2025 | Khách | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 7 Ngày |
| UKR D2 | 28-09-2025 | Chủ | FC Chernigiv | 15 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| UKRC | 17-09-2025 | Khách | FC Livyi Bereh | 4 Ngày |
| UKR D2 | 20-09-2025 | Chủ | Podillya Khmelnytskyi | 7 Ngày |
| UKR D2 | 28-09-2025 | Khách | FC Vorskla Poltava | 15 Ngày |

