Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | Fabian Wohlmuth | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.41 | |
12 | Nikolas Polster | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | David Franz Skubl | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Tobias Gruber | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
34 | Emmanuel Agyeman | Tiền vệ | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.2 | ![]() |
15 | Cheick Mamadou·Diabate | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.29 | |
- | adama drame | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | florent hajdini | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
32 | Markus Pink | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.07 | |
30 | Marco Alessandro Sulzner | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Angelo Gattermayer | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.28 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
98 | Charalambos Kyriakidis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | A. Neophytou | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.45 | |
14 | Mariusz Stępiński | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.49 | |
23 | Francis Uzoho | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
27 | Stefan Simić | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
33 | Mateusz Musialowski | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |