[RUS M-League-5] Lokomotiv Moscow Youth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 12 | 4 | 5 | 35 | 16 | 40 | 5 | 57.1% |
10 | 7 | 1 | 2 | 20 | 8 | 22 | 5 | 70.0% |
11 | 5 | 3 | 3 | 15 | 8 | 18 | 5 | 45.5% |
6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 6 | 11 | 50.0% |
[RUS M-League-8] Fakel Youth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 8 | 3 | 10 | 27 | 34 | 27 | 8 | 38.1% |
11 | 6 | 2 | 3 | 15 | 14 | 20 | 7 | 54.5% |
10 | 2 | 1 | 7 | 12 | 20 | 7 | 11 | 20.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 9 | 8 | 33.3% |
Lokomotiv Moscow Youth |
Chủ - Khách |
---|
Fakel YouthLokomotiv Moscow Youth |
Lokomotiv Moscow YouthFakel Youth |
Fakel YouthLokomotiv Moscow Youth |
Lokomotiv Moscow YouthFakel Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 25-04-25 | 0 - 4 (0 - 3) | 2 - 7 | -0.33 | -0.29 | -0.53 | T | 0.80 | -0.50 | 0.90 | T | T |
RUS YthC | 06-10-23 | 3 - 2 (2 - 1) | 9 - 1 | -0.81 | -0.20 | -0.14 | T | 0.76 | -0.67 | 0.94 | T | T |
RUS YthC | 09-09-22 | 2 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
RUS YthC | 15-07-22 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 4 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Lokomotiv Moscow Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 29-08-25 | 2 - 5 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
RUS YthC | 22-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
RUS YthC | 15-08-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 3 | -0.19 | -0.25 | -0.71 | T | 0.95 | -1 | 0.75 | H | X |
RUS YthC | 08-08-25 | 1 - 3 (1 - 0) | 7 - 3 | -0.40 | -0.29 | -0.47 | B | 0.74 | -0.25 | 0.96 | B | T |
RUS YthC | 01-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
RUS YthC | 25-07-25 | 4 - 1 (2 - 0) | 2 - 2 | -0.83 | -0.18 | -0.14 | T | 0.76 | 1.75 | 0.94 | T | T |
RUS YthC | 18-07-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
RUS YthC | 11-07-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 8 - 5 | -0.26 | -0.25 | -0.64 | T | 0.95 | -0.75 | 0.75 | T | X |
RUS YthC | 04-07-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 14 - 2 | -0.85 | -0.18 | -0.12 | T | 0.76 | 1.75 | 0.94 | T | X |
RUS YthC | 27-06-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%
Fakel Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 29-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.47 | -0.28 | -0.37 | 0.91 | 0.25 | 0.85 | X | ||
RUS YthC | 22-08-25 | 2 - 2 (2 - 2) | 8 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
RUS YthC | 15-08-25 | 2 - 3 (1 - 2) | 3 - 3 | -0.20 | -0.25 | -0.70 | 0.95 | -1 | 0.75 | T | ||
RUS YthC | 08-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | -0.53 | -0.25 | -0.32 | 0.89 | 0.5 | 0.93 | X | ||
RUS YthC | 01-08-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | -0.72 | -0.22 | -0.20 | 0.85 | 1.25 | 0.85 | X | ||
RUS YthC | 25-07-25 | 3 - 4 (3 - 2) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
RUS YthC | 18-07-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
RUS YthC | 11-07-25 | 3 - 2 (1 - 1) | 3 - 9 | -0.33 | -0.29 | -0.53 | 0.80 | -0.5 | 0.90 | T | ||
RUS YthC | 04-07-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
RUS YthC | 27-06-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 1 | -0.57 | -0.28 | -0.27 | 0.97 | 0.75 | 0.79 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
Lokomotiv Moscow Youth |
Lokomotiv Moscow Youth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS YthC | 19-09-2025 | Khách | Konopliev Youth | 7 Ngày |
RUS YthC | 26-09-2025 | Chủ | CSKA Moscow (R) | 14 Ngày |
RUS YthC | 03-10-2025 | Khách | Krylya Sovetov Samara Youth | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS YthC | 19-09-2025 | Chủ | FK Nizhny Novgorod Youth | 7 Ngày |
RUS YthC | 26-09-2025 | Khách | PFC Sochi Youth | 14 Ngày |
RUS YthC | 03-10-2025 | Chủ | Zenit St.Petersburg Youth | 21 Ngày |