Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[POL Liga 3-] Wikielec |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | 7 | 33.3% |
[POL Liga 3-] KS Wasilkow |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 15 | 4 | 16.7% |
Wikielec |
Chủ - Khách |
---|
WikielecKS Wasilkow |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Pol L3 | 08-08-20 | 5 - 1 (2 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Wikielec |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 26-07-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 09-07-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
Pol L3 | 07-06-25 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Pol L3 | 30-05-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 12 - 5 | -0.59 | -0.28 | -0.28 | B | 0.90 | 0.75 | 0.80 | B | T |
Pol L3 | 24-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 12 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
Pol L3 | 21-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.49 | -0.31 | -0.35 | B | 0.82 | 0.25 | 0.88 | B | X |
Pol L3 | 17-05-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Pol L3 | 11-05-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
Pol L3 | 07-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Pol L3 | 02-05-25 | 2 - 4 (1 - 3) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
KS Wasilkow |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Pol L3 | 01-08-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 14-06-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 01-06-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 12 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 12-06-21 | 9 - 1 (5 - 0) | 12 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 05-06-21 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 29-05-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 22-05-21 | 5 - 0 (3 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 01-05-21 | 3 - 1 (1 - 1) | 9 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 17-04-21 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 10-04-21 | 0 - 2 (0 - 0) | 0 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Wikielec |
Wikielec |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |