Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Luca Gunter | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Yusuf Akhamrich | Tiền vệ | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | junai byfield | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Leo Black | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Rio Kyerematen | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Trey Samuel-Ogunsuyi | Tiền vệ | 6 | 0 | 3 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | ![]() |
- | Ian Carlo Poveda | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 0 | 1 | 0 | |
- | Ben Middlemas | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Ben Kindon | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |