

| [UZB D1B-] Tashkent VFA |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 2 | 3 | 2 | 7 | 5 | 16.7% |
| [UZB D1B-] Ahmedov |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 14 | 4 | 16.7% |
| Tashkent VFA |
| Chủ - Khách |
|---|
| AhmedovTashkent VFA |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| UZB D1B | 12-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Tashkent VFA |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| UZB D1B | 28-06-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| UZB D1B | 21-06-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| UZB D1B | 15-06-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| UZB D1B | 31-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| UZB D1B | 16-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| UZB D1B | 07-05-25 | 1 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| UZB D1B | 12-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| UzbC | 04-04-25 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| UZB D1B | 30-10-24 | 1 - 4 (1 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| UZB D1B | 25-10-24 | 2 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Ahmedov |
| Chủ - Khách |
|---|
| AhmedovZaamin |
| AhmedovLokomotiv Tashkent B |
| IshtixonAhmedov |
| FC Bunyodkor II ChrichikAhmedov |
| AhmedovSirdaryo FA |
| AhmedovFK Chigatoy |
| AhmedovTashkent VFA |
| Namangan FAAhmedov |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| UZB D1B | 25-06-25 | 1 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UZB D1B | 22-06-25 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UZB D1B | 14-06-25 | 3 - 2 (2 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UZB D1B | 15-05-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UZB D1B | 06-05-25 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UZB D1B | 19-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UZB D1B | 12-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| UzbC | 01-04-25 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 8 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:13% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Tashkent VFA |
| Tashkent VFA |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||