Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | M. Miranda | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Manny omrore | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | ![]() |
- | Sahid kamara | - | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.54 | |
- | Aidan Francis-Clarke | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | ![]() |
6 | James Vennings | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.53 | |
- | F. Terry | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
71 | Archie Whitehall | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.05 | ![]() |
17 | Jimmy Sinclair | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
0 | Keehan Willows | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |