[Cearense 2-] Quixada CE |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 1 | 16 | 83.3% |
[Cearense 2-] Pacatuba |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 14 | 2 | 0.0% |
Quixada CE |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Quixada CE |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CEB | 06-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
BRA CEB | 23-02-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 8 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
BRA CM | 18-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
BRA CM | 11-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
BRA CM | 03-08-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
BRA CM | 15-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
BRA CM | 07-07-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
BRA CM | 24-11-21 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
BRA CM | 16-11-21 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
BRA CE | 31-03-16 | 1 - 5 (1 - 0) | 3 - 8 | -0.19 | -0.24 | -0.69 | T | -0.99 | -1 | 0.75 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Pacatuba |
Chủ - Khách |
---|
CratoPacatuba |
PacatubaIcasa CE |
Guarani CEPacatuba |
Guarani CEPacatuba |
CaririPacatuba |
PacatubaItapipoca CE |
PacatubaIcasa CE |
PacatubaCEFAT Tirol |
Maranguape CEPacatuba |
PacajusPacatuba |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CEB | 26-02-25 | 4 - 1 (3 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
BRA CEB | 23-02-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 13 | - | - | - | - | - | ||||
BRA CEB | 16-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
BRA CEB | 26-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
BRA CEB | 23-03-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
BRA CEB | 17-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
BRA CEB | 07-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
BRA CEB | 02-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
BRA CEB | 24-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
BRA CEB | 18-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Quixada CE |
Quixada CE |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |