Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Cyera Hintzen | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 6.24 | |
- | Hannah Davison | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.93 | |
- | Jordyn Hardeman | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | jenna winebrenner | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.8 | |
- | L. Shepherd | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Gabriela Guillen | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jenny Danielsson | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Amber Brooks | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.77 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Isabel Cox | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.56 | ![]() ![]() |
- | H. Breslin | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.34 | ![]() |
- | L. Scarpelli | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.84 |