

| [IND-G PL-] United Chirang Duar FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 1 | 7 | 4 | 7 | 50.0% |
| [IND-G PL-] Sports Authority of India |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0.0% |
| United Chirang Duar FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| United Chirang Duar FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Green Valley FCUnited Chirang Duar FC |
| Assam PoliceUnited Chirang Duar FC |
| United Chirang Duar FCGauhati Town Club |
| United Chirang Duar FCCorbett FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| IND-G PL | 04-12-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 1 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| IND-G PL | 02-01-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| IND-G PL | 31-12-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 16-02-23 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Sports Authority of India |
| Chủ - Khách |
|---|
| Aseb Sports ClubSports Authority of India |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| IND-G PL | 04-12-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 11 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| United Chirang Duar FC |
| United Chirang Duar FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||