| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | Ousseni Bouda | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.73 | |
| 36 | Earl Edwards Jr. | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Claudio Bravo | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Ian Smith | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.58 | |
| 17 | Cristhian Paredes | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.44 | |
| 80 | Julio Joao Ortiz Landazuri | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 25 | Trey Muse | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11 | Omir Fernandez | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.65 | |
| 15 | Eric Miller | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | kevin kelsy | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.59 |