

| [JOR Women's League -] Shabab Bushra (W) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0.0% |
| [JOR Women's League -] Shafa Badran (w) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 0 | 8 | 1 | 7 | 66.7% |
| Shabab Bushra (W) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Shabab Bushra (W)Shafa Badran (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Jordan L W | 22-09-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 16 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Shabab Bushra (W) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Shabab Bushra (W)Shafa Badran (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Jordan L W | 22-09-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 16 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Shafa Badran (w) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Shabab Bushra (W)Shafa Badran (W) |
| Petra (W)Shafa Badran (W) |
| Al Raya (W)Shafa Badran (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Jordan L W | 22-09-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 16 | - | - | - | B | - | - | |||
| Jordan L W | 18-08-22 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
| Jordan L W | 06-11-21 | 0 - 6 (0 - 1) | 1 - 14 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Shabab Bushra (W) |
| Shabab Bushra (W) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||