Croatia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
16Martin BaturinaTiền vệ10000006.88
-Borna SosaHậu vệ00000000
-Ivan SmolcicHậu vệ00000000
3Marin PongracicHậu vệ00000000
11Marco PasalicTiền đạo00000000
7Nikola MoroTiền vệ00000006.95
7Lovro MajerTiền vệ20011007.65
1Dominik KotarskiThủ môn00000000
23Ivica IvušićThủ môn00000000
0Toni FrukTiền vệ20000006.96
5Martin ErlicHậu vệ00000000
11Ante BudimirTiền đạo20010006.45
1Dominik LivakovićThủ môn00000006.64
2Kristijan JakićTiền vệ20120008.88
Bàn thắngThẻ đỏ
6Josip ŠutaloHậu vệ00000007.56
5Duje Ćaleta-CarHậu vệ20000006.73
Thẻ vàng
2Josip StanišićHậu vệ10011008.21
10Luka ModrićTiền vệ40001007.7
17Petar SučićTiền vệ10010007.19
15Mario PašalićTiền vệ00010006.62
9Andrej KramarićTiền đạo60110018.2
Bàn thắng
14Ivan PerišićTiền đạo60100008.5
Bàn thắng
0Franjo IvanovicTiền đạo30020006.88
Montenegro
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
0Vasilije AdzicTiền vệ00000000
19Marko BakićTiền vệ00000005.83
0Miloš DragojevićThủ môn00000000
-Robert GjelajHậu vệ00000000
14Edvin KučTiền vệ00000006.72
20Stefan LoncarTiền vệ10000005.99
9Stefan MugošaTiền đạo00000000
13Balša PopovićThủ môn00000000
3Slobodan RubezicHậu vệ00000005.38
-Dusan VukovicTiền đạo00000000
4Marko VukčevićHậu vệ00000000
2Andrija VukčevićHậu vệ00010005.6
12Danijel PetkovićThủ môn00000006.96
5Igor VujacicHậu vệ00000005.7
15Stefan SavićHậu vệ00000005.47
Thẻ vàng
15Nikola ŠipčićHậu vệ00000005.89
0milan roganovicHậu vệ00000005.76
0Andrija BulatovićTiền vệ00000005.08
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
18Milos BrnovicTiền vệ00000006.16
22Driton CamajTiền vệ00010005.74
17Milan VukoticTiền vệ00000006.08
10Stevan JovetićTiền đạo00000005.02
11Nikola KrstovićTiền đạo20010006.48

Croatia vs Montenegro ngày 09-09-2025 - Thống kê cầu thủ