Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | Emily Orman | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Grace·Neville | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Julia Roddar | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
13 | Charlene Menene | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Sofia Jakobsson | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Megan Campbell | Hậu vệ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
9 | Kosovare Asllani | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Georgia Brougham | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Lucy Fitzgerald | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
25 | Rofiat Adenike Imuran | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Shen Mengyu | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Grace Moloney | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Jacqueline Burns | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Cecilie Maag Struck | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Chloe Mustaki | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Lexi Lloyd-Smith | Tiền đạo | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
41 | Harley Sophie Bennett | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Amalie Thestrup | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |