[FA Cup-] Hungerford Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 9 | 10 | 50.0% |
[FA Cup-] Yate Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 9 | 5 | 16.7% |
Hungerford Town |
Chủ - Khách |
---|
Yate TownHungerford Town |
Hungerford TownYate Town |
Yate TownHungerford Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 08-10-11 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG FAT | 03-11-09 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG FAT | 31-10-09 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Hungerford Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S PR | 17-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG-S PR | 13-08-24 | 5 - 2 (3 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG-S PR | 10-08-24 | 4 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 03-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 23-07-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 20-07-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 4 - 3 | -0.40 | -0.27 | -0.49 | B | 0.80 | -0.25 | 0.90 | B | T |
INT CF | 16-07-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 6 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 09-07-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.16 | -0.20 | -0.79 | B | 0.88 | -1.5 | 0.82 | B | X |
ENG-S PR | 27-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG-S PR | 20-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
Yate Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 29-07-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 19-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | -0.60 | -0.26 | -0.28 | 0.85 | 0.75 | 0.85 | X | ||
INT CF | 13-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG SD1 | 17-02-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENG SD1 | 07-02-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENG SD1 | 09-01-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 2 - 4 | -0.42 | -0.28 | -0.42 | 0.85 | 0 | 0.85 | T | ||
ENG FAT | 09-09-23 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 02-09-23 | 5 - 1 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG SD1 | 16-08-23 | 2 - 3 (0 - 3) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 29-07-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Hungerford Town |
Hungerford Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-S PR | 07-09-2024 | Khách | Wimborne Town | 7 Ngày |
ENG-S PR | 11-09-2024 | Khách | Gloucester City | 11 Ngày |
ENG-S PR | 21-09-2024 | Chủ | Plymouth Parkway | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG FAT | 07-09-2024 | Khách | Bemerton Heath Harlequins | 7 Ngày |