| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Jack Moorhouse | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Tommy Rowe | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.85 | |
| - | Daniel Gore | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.23 | |
| - | Ashton Missin | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | malachi sharpe | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Ethan Ennis | Tiền đạo | 4 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | |
| - | Harry Amass | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Ethan Wheatley | Tiền đạo | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.16 | |
| - | Dermot William Mee | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.07 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Finley herrick | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.85 | |
| - | Ezra mayers | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Junior Robinson | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Lewis Orford | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.6 | |
| - | Favour fawunmi | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Kamarai Simon-Swyer | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |