New York City FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
16Alonso MartinezTiền đạo20000006.33
12Strahinja TanasijevićHậu vệ00000007.45
9Monsef BakrarTiền đạo00000006.08
-Luis BarrazaThủ môn00000000
80Justin HaakTiền vệ00000000
-Rio Hope-GundTiền vệ00000000
-Christian McFarlaneHậu vệ10010005.92
-Jovan MijatovicTiền đạo00000000
26Agustin OjedaTiền đạo00030006.03
8Andrés PereaTiền vệ00000006.8
49Matthew FreeseThủ môn00000007.45
24Tayvon GrayHậu vệ10000007.17
13Thiago MartinsHậu vệ00000006.6
Thẻ vàng
5Birk RisaHậu vệ00000000
22Kevin O'TooleTiền đạo10000006.61
-James SandsTiền vệ00000005.93
Thẻ vàng
55Keaton ParksTiền vệ00000006.66
17Hannes WolfTiền đạo10040006.71
10Maxi MoralezTiền vệ00030006.81
Thẻ vàng
-Santiago RodriguezTiền vệ30100006
Bàn thắng
DC United
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Luis·ZamudioThủ môn00000000
16Garrison tubbsHậu vệ00000000
-Hayden SargisHậu vệ00000000
4Matti PeltolaTiền vệ00000006.89
17Jacob MurrellTiền đạo10000000
-Theodore Ku-DiPietroTiền vệ10000006.55
14Dominique BadjiTiền đạo10010006.19
Thẻ vàng
-Russell CanouseTiền vệ00000006.02
18Jeremy GarayTiền vệ00000000
-Alex BonoThủ môn00000006.06
22Aaron HerreraHậu vệ30020107.69
Thẻ đỏ
3L.BartlettHậu vệ10000006.76
Thẻ vàng
-Christopher McVeyHậu vệ10000006.78
-Pedro SantosTiền đạo00030005
Thẻ vàng
6Boris TakangTiền vệ00000005.78
-Cristián DájomeTiền đạo00010006.14
-Martín RodríguezTiền đạo00010006.61
10G.PiraniTiền vệ00020006.58
8Jared StroudTiền đạo10000006.76
20Christian BentekeTiền đạo10100006.58
Bàn thắngThẻ vàng

DC United vs New York City FC ngày 15-09-2024 - Thống kê cầu thủ