

| [GRE Amateur Cup-] PAO Krousona |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 7 | 12 | 66.7% |
| [GRE Amateur Cup-] Hersonissos FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| PAO Krousona |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| PAO Krousona |
| Chủ - Khách |
|---|
| AO TympakiouPAO Krousona |
| Elpides KarterouPAO Krousona |
| PigasosPAO Krousona |
| AO GiouchtasPAO Krousona |
| OFI CretePAO Krousona |
| AtsaleniosPAO Krousona |
| Chania FCPAO Krousona |
| ErgotelisPAO Krousona |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 04-08-19 | 2 - 3 (0 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| Gre Atr Cup | 28-11-18 | 1 - 4 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| Gre Atr Cup | 12-09-18 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 13-12-17 | 2 - 1 (1 - 0) | 11 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 31-01-16 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 27-08-14 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 20-08-14 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 13-08-14 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 8 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Hersonissos FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||